Phiên âm : yǒng měng qiú jìn.
Hán Việt : dũng mãnh cầu tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 故步自封, .
全力、積極的求取進步或進展。如:「他在田徑場上埋頭苦練、勇猛求進, 終於在大賽中奪得冠軍。」