VN520


              

勇退激流

Phiên âm : yǒng tuì jī liú.

Hán Việt : dũng thối kích lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在湍急的水勢中, 當機立斷迴舟退出。比喻在得意順遂時, 見機引退, 以求明哲保身。如:「她在當紅之際勇退激流, 離開影壇, 令影迷懷念不已。」也作「急流勇退」。


Xem tất cả...