Phiên âm : yǒng měng jīng jìn.
Hán Việt : dũng mãnh tinh tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教謂積極努力的修行。《無量壽經.卷上》:「勇猛精進, 志願無惓, 專求清白之法, 以慧利群生。」