Phiên âm : jié yù.
Hán Việt : kiếp ngục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把犯人從監獄中劫奪出來。如:「此間關的是重大刑犯, 戒備森嚴, 以防劫獄。」
cướp ngục; cướp tù。從監獄里把被拘押的人搶出來。