Phiên âm : jié láo.
Hán Việt : kiếp lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
襲擊牢獄企圖救出囚犯。元.楊顯之《酷寒亭》第四折:「若是未經解出, 拼的劫牢, 定要救俺哥哥者。」