VN520


              

劫牢

Phiên âm : jié láo.

Hán Việt : kiếp lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

襲擊牢獄企圖救出囚犯。元.楊顯之《酷寒亭》第四折:「若是未經解出, 拼的劫牢, 定要救俺哥哥者。」


Xem tất cả...