VN520


              

劫数

Phiên âm : jié shù.

Hán Việt : kiếp sổ.

Thuần Việt : số kiếp; số phận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số kiếp; số phận
佛教徒所谓注定的灾难


Xem tất cả...