Phiên âm : jié chí.
Hán Việt : kiếp trì.
Thuần Việt : ép buộc; ức hiếp; uy hiếp.
Đồng nghĩa : 脅迫, .
Trái nghĩa : , .
ép buộc; ức hiếp; uy hiếp要挟;挟持