Phiên âm : jié zhài.
Hán Việt : kiếp trại.
Thuần Việt : cướp trại; tập kích trại địch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp trại; tập kích trại địch袭击敌人营寨;劫营