VN520


              

劫婚

Phiên âm : jié hūn.

Hán Việt : kiếp hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搶親。如:「魯智深一聽說山大王要來桃花村劫婚, 便仗義相助劉太公。」


Xem tất cả...