Phiên âm : jié hūn.
Hán Việt : kiếp hôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶親。如:「魯智深一聽說山大王要來桃花村劫婚, 便仗義相助劉太公。」