Phiên âm : jié hòu yú shēng.
Hán Việt : kiếp hậu dư sanh.
Thuần Việt : sống sót sau tai nạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống sót sau tai nạn谓大灾大难后留存下的人或物