VN520


              

劫后余生

Phiên âm : jié hòu yú shēng.

Hán Việt : kiếp hậu dư sanh.

Thuần Việt : sống sót sau tai nạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống sót sau tai nạn
谓大灾大难后留存下的人或物


Xem tất cả...