VN520


              

动物纤维

Phiên âm : dòng wù xiān wéi.

Hán Việt : động vật tiêm duy.

Thuần Việt : sợi động vật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợi động vật (tơ tằm, len)
来源于动物的纤维,如蚕丝、羊毛等


Xem tất cả...