VN520


              

动人心弦

Phiên âm : dòng rén xīn xián.

Hán Việt : động nhân tâm huyền.

Thuần Việt : rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; r.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người
激动人心;非常动人也说动人心魄
这是个多么动人心弦的场面!
zhè shìgè duōme dòngrénxīnxián de chǎngmiàn!
cảnh này rất xúc động!


Xem tất cả...