Phiên âm : dòng yáo.
Hán Việt : động diêu.
Thuần Việt : dao động; lung lay; lay động; không ổn định.
dao động; lung lay; lay động; không ổn định
不稳固;不坚定
dòngyáo fēnzǐ
phần tử dao động
意志坚定,绝不动摇
yìzhì jiāndìng,juébù dòngyáo
ý chí kiên cường, không thể lung lay.
làm lung lay; làm dao động
使动摇
动摇军心
dòngyá