Phiên âm : dòng gǎn.
Hán Việt : động cảm.
Thuần Việt : sống động; như thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống động; như thật指绘画雕刻文艺作品中的形象等给人以栩栩如生的感觉sùxiàng jífù dònggǎn.tượng nặn y như thật.