Phiên âm : dòng néng.
Hán Việt : động năng.
Thuần Việt : động năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động năng物体由于机械运动而具有的能,它的大小是运动物体的质量和速度平方乘积的1/2