VN520


              

动能

Phiên âm : dòng néng.

Hán Việt : động năng.

Thuần Việt : động năng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động năng
物体由于机械运动而具有的能,它的大小是运动物体的质量和速度平方乘积的1/2


Xem tất cả...