VN520


              

动摩擦

Phiên âm : dòng mó cā.

Hán Việt : động ma sát.

Thuần Việt : ma sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma sát
接触物体之间保持相对运动时的摩擦


Xem tất cả...