VN520


              

动不动

Phiên âm : dòng bu dòng.

Hán Việt : động bất động.

Thuần Việt : hơi một tí; động một tí; hở ra là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi một tí; động một tí; hở ra là...
表示很容易产生某种行动或情况(多指不希望发生的),常跟''就''连用
动不动就感冒。
dòngbùdòng jìu gǎnmào。
hơi một tí là bị cảm.
动不动就发脾气
dòngbùdòng jìu fāpíqì
động một tí là nổi giận; hở ra là giận.


Xem tất cả...