Phiên âm : dòng gōng.
Hán Việt : động công.
Thuần Việt : khởi công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi công开工(指土木工程)dònggōng bùdào sāngè yuè,jìu wánchéng le quánbù gōngchéng de yībàn.khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.thi công施工