VN520


              

动工

Phiên âm : dòng gōng.

Hán Việt : động công.

Thuần Việt : khởi công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khởi công
开工(指土木工程)
dònggōng bùdào sāngè yuè,jìu wánchéng le quánbù gōngchéng de yībàn.
khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
thi công
施工


Xem tất cả...