VN520


              

动机

Phiên âm : dòng jī.

Hán Việt : động cơ.

Thuần Việt : động cơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động cơ
推动人从事某种行为的念头
dòngjī hǎo,fāngfǎ bùdùitóu,yě hùi bǎ shì bànhuài.
động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.


Xem tất cả...