Phiên âm : dòng jī.
Hán Việt : động cơ.
Thuần Việt : động cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động cơ推动人从事某种行为的念头dòngjī hǎo,fāngfǎ bùdùitóu,yě hùi bǎ shì bànhuài.động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.