Phiên âm : dòng wù.
Hán Việt : động vật.
Thuần Việt : động vật; loài vật; thú vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật; loài vật; thú vật生物的一大类,这一类生物多以有机物为食料,有神经,有感觉,能运动