VN520


              

动物

Phiên âm : dòng wù.

Hán Việt : động vật.

Thuần Việt : động vật; loài vật; thú vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật; loài vật; thú vật
生物的一大类,这一类生物多以有机物为食料,有神经,有感觉,能运动


Xem tất cả...