Phiên âm : dòng mài zhù shè.
Hán Việt : động mạch chú xạ.
Thuần Việt : tiêm động mạch; chích động mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêm động mạch; chích động mạch把医药针头扎入动脉管内给病人输入血液或药液的一种医疗手段