Phiên âm : dòng tan.
Hán Việt : động đạn.
Thuần Việt : động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động.
động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động
(人动物或能转动的东西)活动
liǎng jiǎo fā mù, dòngtán bùdé.
hai chân bị tê, không cựa quậy được.
风车不动弹了.
fēngchē bù dòngtánle.
cối xay gió không hoạt động nữa.