VN520


              

动弹

Phiên âm : dòng tan.

Hán Việt : động đạn.

Thuần Việt : động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động
(人动物或能转动的东西)活动
liǎng jiǎo fā mù, dòngtán bùdé.
hai chân bị tê, không cựa quậy được.
风车不动弹了.
fēngchē bù dòngtánle.
cối xay gió không hoạt động nữa.


Xem tất cả...