Phiên âm : dòng luàn.
Hán Việt : động loạn.
Thuần Việt : náo động; rối loạn; nhiễu nhương; loạn lạc; biến đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
náo động; rối loạn; nhiễu nhương; loạn lạc; biến động (xã hội)(社会)骚动变乱