Phiên âm : dòng yòng.
Hán Việt : động dụng.
Thuần Việt : sử dụng; dùng.
sử dụng; dùng
使用
dòngyòng gōngkuǎn
sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.
不得随意动用库存粮食.
bùdé súiyì dòngyòng kùcún liángshí.
không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.