Phiên âm : dòng zuǐ.
Hán Việt : động chủy.
Thuần Việt : nói chuyện; trò chuyện; tán chuyện; tán dóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói chuyện; trò chuyện; tán chuyện; tán dóc指说话bié guāng dòngzuǐ, kuài gān huó!đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!