Phiên âm : dòng liàng.
Hán Việt : động Lượng.
Thuần Việt : động lượng; xung lượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động lượng; xung lượng (vật lý)表示运动物体运动特性的一种物理量动量是一个矢量,它的方向和物体运动的方向相同,它的大小等于运动物体的质量和速度的乘积