VN520


              

劣行

Phiên âm : liè xìng.

Hán Việt : liệt hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 敗行, .

Trái nghĩa : 善行, 美德, .

惡劣的舉止。如:「茶商混充低價茶葉而以高價賣出的劣行, 始終不曾斷絕。」


Xem tất cả...