Phiên âm : liè xìng.
Hán Việt : liệt hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 敗行, .
Trái nghĩa : 善行, 美德, .
惡劣的舉止。如:「茶商混充低價茶葉而以高價賣出的劣行, 始終不曾斷絕。」