Phiên âm : liè xiàng.
Hán Việt : liệt tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情乖僻。《董西廂》卷五:「誰指望是他劣相的心腸先改, 想咱家不枉了為他害。」