Phiên âm : liè ba.
Hán Việt : liệt bả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指外行。《兒女英雄傳》第一七回:「咱們這裡難說不短人抬, 都是些劣把。」也作「力巴」、「力把」。