Phiên âm : quàn jià.
Hán Việt : khuyến giá.
Thuần Việt : khuyên nhậm chức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên nhậm chức (khuyên người nhậm chức hay đi làm khách)劝人出去担任职务或做客