VN520


              

劝告

Phiên âm : quàngào.

Hán Việt : khuyến cáo.

Thuần Việt : khuyến cáo; khuyên nhủ; khuyên giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyến cáo; khuyên nhủ; khuyên giải
拿道理劝人,使人改正错误或接受意见
希望人改正错误或接受意见而说的话


Xem tất cả...