VN520


              

劝戒

Phiên âm : quàn jiè.

Hán Việt : khuyến giới.

Thuần Việt : khuyên răn; khuyên nhủ; khuyên giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyên răn; khuyên nhủ; khuyên giải
劝告人改正缺点错误,警惕未来
tā bǎ wǒ dāngchéng qīnxiōngdì yīyáng,shíshí quànjiè wǒ,bāngzhù wǒ.
anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.


Xem tất cả...