Phiên âm : quàn jiě.
Hán Việt : khuyến giải.
Thuần Việt : khuyên bảo; khuyên giải.
khuyên bảo; khuyên giải
劝导宽解
jīngguò dàjiā quànjiě,tā xiǎngtōng le.
được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
khuyên ngăn; ngăn cản; khuyên can (đánh nhau, cãi nhau)
劝架