Phiên âm : quàn shuō.
Hán Việt : khuyến thuyết.
Thuần Việt : khuyên nhủ; khuyên giải; thuyết phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên nhủ; khuyên giải; thuyết phục劝人做某种事情或使对某种事情来表示同意