Phiên âm : quàn jià.
Hán Việt : khuyến giá.
Thuần Việt : khuyên can; khuyên ngăn; ngăn cản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên can; khuyên ngăn; ngăn cản (đánh nhau, cãi nhau)劝人停止争吵打架