VN520


              

劝化

Phiên âm : quàn huà.

Hán Việt : khuyến hóa.

Thuần Việt : khuyến thiện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyến thiện (trong Phật giáo dùng để chỉ việc khuyên người ta làm việc thiện)
佛教指劝人为善
募化


Xem tất cả...