Phiên âm : quàn xiáng.
Hán Việt : khuyến hàng.
Thuần Việt : chiêu hàng; dụ hàng; khuyên đầu hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêu hàng; dụ hàng; khuyên đầu hàng劝告使投降