VN520


              

劝阻

Phiên âm : quàn zǔ.

Hán Việt : khuyến trở.

Thuần Việt : khuyên can; khuyên ngăn; can ngăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyên can; khuyên ngăn; can ngăn
劝人不要做某事或进行某种活动


Xem tất cả...