Phiên âm : quàn jìn.
Hán Việt : khuyến tiến.
Thuần Việt : ủng hộ lên ngôi; khuyến khích lên ngôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủng hộ lên ngôi; khuyến khích lên ngôi劝说实际上已经掌握政权而有意做皇帝的人做皇帝