Phiên âm : lì qiú shàng jìn.
Hán Việt : lực cầu thượng tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力爭上流, 力爭上游, .
Trái nghĩa : 自暴自棄, .
努力求取進步。如:「儘管目前面臨困境, 仍要力求上進, 不可自暴自棄。」