Phiên âm : lì wéi rèn zhòng.
Hán Việt : lực vi nhậm trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能力微弱而任務繁重。如:「這份對我來說力微任重的工作, 實在難以擔當。」唐.張說〈讓平章事表〉:「為國者, 為官擇人;為臣者, 陳力就列。若智小謀大, 力微任重, 豈敢顧惜微軀?」