Phiên âm : lì dù.
Hán Việt : lực độ.
Thuần Việt : độ mạnh yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ mạnh yếu力量大小的程度;力量的强度fēng de lìdù zúyǐ chūizhé zhèkē xiǎoshù.sức gió đủ để thổi ngã cái cây nhỏ này.cường độ âm thanh指曲谱或音乐表演中音响的强度从弱到强可分为最弱更弱弱中弱中强强更强最强等