VN520


              

力巴兒

Phiên âm : lì bar.

Hán Việt : lực ba nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)門外漢。(2)店鋪中做勞役的學徒。


Xem tất cả...