Phiên âm : lì qū jì qióng.
Hán Việt : lực khuất kế cùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計謀、辦法都已用盡。《太平廣記.卷一六六.吳保安》:「吾今在厄, 力屈計窮。」《六十種曲.運甓記.第二○齣》:「吾想此輩鼠竊狗偷, 豈有深謀遠計, 連日被我戰敗, 力屈計窮。」