VN520


              

力学

Phiên âm : lì xué.

Hán Việt : lực học.

Thuần Việt : cơ học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ học
研究物体机械运动规律及其应用的学科
nỗ lực học tập
努力学习
力学不倦.
lìxuébùjuàn.
nỗ lực học tập không mệt mỏi; miệt mài học tập.


Xem tất cả...