Phiên âm : lì xué.
Hán Việt : lực học.
Thuần Việt : cơ học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ học研究物体机械运动规律及其应用的学科nỗ lực học tập努力学习力学不倦.lìxuébùjuàn.nỗ lực học tập không mệt mỏi; miệt mài học tập.