VN520


              

創造

Phiên âm : chuàng zào.

Hán Việt : sáng tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 締造, 製造, 創建, 創制, 創設, .

Trái nghĩa : 摹仿, 模仿, .

♦Phát minh hoặc chế tạo sự vật chưa từng có. ☆Tương tự: phát minh 發明.
♦Kiến tạo, xây dựng. ◎Như: tổ tông sáng tạo cơ nghiệp 祖宗創造基業 cơ nghiệp do tổ tiên xây dựng nên. ☆Tương tự: chế tạo 制造, thành lập 成立.
♦Sáng tác (văn chương, tác phẩm văn nghệ).


Xem tất cả...