Phiên âm : chuàng jiàn.
Hán Việt : sáng kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 創立, 締造, 創造, .
Trái nghĩa : 推翻, 摧毀, .
創造建立。例國父歷經十次革命失敗, 終於推翻滿清, 創建民國。創造建立。如:「國父歷經了十次革命失敗, 終能推翻滿清, 創建中華民國。」