VN520


              

創獲

Phiên âm : chuàng huò.

Hán Việt : sáng hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前所未有的發現、成果或心得。明.沈德符《萬曆野獲編.卷一三.笏囊佩袋》:「古今制度, 有一時創獲, 其後循用不可變者。」


Xem tất cả...