Phiên âm : chuàng yì zào yán.
Hán Việt : sáng ý tạo ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨創意義, 自造文詞。唐.李翶〈答朱載言書〉:「掇章稱詠, 津潤怪麗, 六經之詞也。創意造言, 皆不相師。」