VN520


              

創造性教學

Phiên âm : chuàng zào xìng jiào xué.

Hán Việt : sáng tạo tính giáo học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用啟發法或自學輔導方式, 來發展和鼓勵學生作創造性思考, 或從事創造工作的教學活動。


Xem tất cả...